Có 2 kết quả:

形而上学 xíng ér shàng xué ㄒㄧㄥˊ ㄦˊ ㄕㄤˋ ㄒㄩㄝˊ形而上學 xíng ér shàng xué ㄒㄧㄥˊ ㄦˊ ㄕㄤˋ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

metaphysics

Từ điển Trung-Anh

metaphysics