Có 2 kết quả:
形而上学 xíng ér shàng xué ㄒㄧㄥˊ ㄦˊ ㄕㄤˋ ㄒㄩㄝˊ • 形而上學 xíng ér shàng xué ㄒㄧㄥˊ ㄦˊ ㄕㄤˋ ㄒㄩㄝˊ
xíng ér shàng xué ㄒㄧㄥˊ ㄦˊ ㄕㄤˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
metaphysics
Bình luận 0
xíng ér shàng xué ㄒㄧㄥˊ ㄦˊ ㄕㄤˋ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
metaphysics
Bình luận 0